| [nhất thiết] |
| | absolutely necessary; imperative |
| | Nhất thiết phải làm như vậy |
| It is imperative to do so |
| | Không nhất thiết phải như vậy |
| It's not necessarily so |
| | Không nhất thiết chúng ta phải đi ngay bây giờ |
| We don't necessarily have to go right now |
| | Không nhất thiết phải biết tiếng Nga |
| Knowledge of Russian is not a requirement |